Đáp án đúng: せいゆう
Bản dịch: Diễn viên lồng tiếng
Đáp án đúng: げいにん
Bản dịch: Diễn viên hài
Đáp án đúng: りょうし
Bản dịch: Ngư dân
Đáp án đúng: タクシーうんてんしゅ
Bản dịch: Tài xế taxi
Đáp án đúng: バスうんてんしゅ
Bản dịch: Tài xế xe buýt
Đáp án đúng: ゆうびんはいたついん
Bản dịch: Nhân viên bưu điện
Đáp án đúng: げいのうじん
Bản dịch: Người nổi tiếng
Đáp án đúng: かしゅ
Bản dịch: Ca sĩ
Đáp án đúng: びようし
Bản dịch: Thợ làm tóc
Đáp án đúng: スポーツせんしゅ
Bản dịch: Vận động viên
Đáp án đúng: はなや
Bản dịch: Người bán hoa
Đáp án đúng: うちゅうひこうし
Bản dịch: Phi hành gia
Đáp án đúng: つうやく
Bản dịch: Phiên dịch viên
Đáp án đúng: ちょうりし
Bản dịch: Đầu bếp
Đáp án đúng: せんちょう
Bản dịch: Thuyền trưởng
Đáp án đúng: りょうりにん
Bản dịch: Đầu bếp
Đáp án đúng: はかせ
Bản dịch: Tiến sĩ
Đáp án đúng: さいばんかん
Bản dịch: Thẩm phán
Đáp án đúng: けいえいしゃ
Bản dịch: Nhà quản lý
Đáp án đúng: しゃちょう
Bản dịch: Chủ tịch