NihonGoi
Danh sách từ vựng và Thẻ ghi nhớ JLPT N4 với hình ảnh và âm thanh|NihonGoi Con người

Danh sách từ vựng JLPT N4 Con người

Word Image

Đáp án đúng: せいゆう

Bản dịch: Diễn viên lồng tiếng

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: げいにん

Bản dịch: Diễn viên hài

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: りょうし

Bản dịch: Ngư dân

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: タクシーうんてんしゅ

Bản dịch: Tài xế taxi

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: バスうんてんしゅ

Bản dịch: Tài xế xe buýt

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ゆうびんはいたついん

Bản dịch: Nhân viên bưu điện

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: げいのうじん

Bản dịch: Người nổi tiếng

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: かしゅ

Bản dịch: Ca sĩ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: びようし

Bản dịch: Thợ làm tóc

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: スポーツせんしゅ

Bản dịch: Vận động viên

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: はなや

Bản dịch: Người bán hoa

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: うちゅうひこうし

Bản dịch: Phi hành gia

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: つうやく

Bản dịch: Phiên dịch viên

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ちょうりし

Bản dịch: Đầu bếp

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: せんちょう

Bản dịch: Thuyền trưởng

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: りょうりにん

Bản dịch: Đầu bếp

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: はかせ

Bản dịch: Tiến sĩ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: さいばんかん

Bản dịch: Thẩm phán

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: けいえいしゃ

Bản dịch: Nhà quản lý

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しゃちょう

Bản dịch: Chủ tịch

stage:0

Đến trang câu đố

Đến thể loại N4