NihonGoi
Danh sách từ vựng và Thẻ ghi nhớ JLPT N4 với hình ảnh và âm thanh|NihonGoi Động từ 1

Danh sách từ vựng JLPT N4 Động từ 1

Word Image

Đáp án đúng: うしなう

Bản dịch: mất

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こわれる

Bản dịch: vỡ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: えらぶ

Bản dịch: chọn

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こらえる

Bản dịch: chịu đựng

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: さす

Bản dịch: đâm

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: さそう

Bản dịch: mời

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: よる

Bản dịch: tiếp cận

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ならべる

Bản dịch: sắp xếp

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: このむ

Bản dịch: thích

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: もえる

Bản dịch: cháy

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: かぐ

Bản dịch: ngửi

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: たたむ

Bản dịch: gấp

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: うく

Bản dịch: nổi

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: にぎる

Bản dịch: nắm

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ことわる

Bản dịch: từ chối

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: さけぶ

Bản dịch: hét

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こわす

Bản dịch: phá vỡ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: そる

Bản dịch: cạo

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ほほえむ

Bản dịch: mỉm cười

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: きずつく

Bản dịch: bị tổn thương

stage:0

Đến trang câu đố

Đến thể loại N4