Đáp án đúng: うしなう
Bản dịch: mất
Đáp án đúng: こわれる
Bản dịch: vỡ
Đáp án đúng: えらぶ
Bản dịch: chọn
Đáp án đúng: こらえる
Bản dịch: chịu đựng
Đáp án đúng: さす
Bản dịch: đâm
Đáp án đúng: さそう
Bản dịch: mời
Đáp án đúng: よる
Bản dịch: tiếp cận
Đáp án đúng: ならべる
Bản dịch: sắp xếp
Đáp án đúng: このむ
Bản dịch: thích
Đáp án đúng: もえる
Bản dịch: cháy
Đáp án đúng: かぐ
Bản dịch: ngửi
Đáp án đúng: たたむ
Bản dịch: gấp
Đáp án đúng: うく
Bản dịch: nổi
Đáp án đúng: にぎる
Bản dịch: nắm
Đáp án đúng: ことわる
Bản dịch: từ chối
Đáp án đúng: さけぶ
Bản dịch: hét
Đáp án đúng: こわす
Bản dịch: phá vỡ
Đáp án đúng: そる
Bản dịch: cạo
Đáp án đúng: ほほえむ
Bản dịch: mỉm cười
Đáp án đúng: きずつく
Bản dịch: bị tổn thương