Đáp án đúng: ばんごう
Bản dịch: số
Đáp án đúng: ぼうし
Bản dịch: mũ
Đáp án đúng: ちゃいろ
Bản dịch: nâu
Đáp án đúng: だいどころ
Bản dịch: nhà bếp
Đáp án đúng: でぐち
Bản dịch: lối ra
Đáp án đúng: でんき
Bản dịch: điện
Đáp án đúng: どようび
Bản dịch: thứ Bảy
Đáp án đúng: えいが
Bản dịch: phim
Đáp án đúng: もくようび
Bản dịch: thứ Năm
Đáp án đúng: もん
Bản dịch: cổng
Đáp án đúng: もんだい
Bản dịch: vấn đề
Đáp án đúng: むこう
Bản dịch: bên kia
Đáp án đúng: むら
Bản dịch: làng
Đáp án đúng: なか
Bản dịch: bên trong
Đáp án đúng: なまえ
Bản dịch: tên
Đáp án đúng: にちようび
Bản dịch: Chủ Nhật
Đáp án đúng: にっき
Bản dịch: nhật ký
Đáp án đúng: にく
Bản dịch: thịt
Đáp án đúng: にもつ
Bản dịch: hành lý
Đáp án đúng: にし
Bản dịch: tây