NihonGoi
画像と音声で学ぶJLPT N5単語リスト&フラッシュカード|NihonGoi Thức ăn

JLPT N5単語リスト Thức ăn

Word Image

Đáp án đúng: とうふ

Bản dịch: Đậu phụ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: なっとう

Bản dịch: Natto

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: みそ

Bản dịch: Tương miso

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ぎゅうにゅう

Bản dịch: Sữa

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: とりにく

Bản dịch: Thịt gà

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ぎゅうにく

Bản dịch: Thịt bò

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ぶたにく

Bản dịch: Thịt lợn

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: たまご

Bản dịch: Trứng

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しょうゆ

Bản dịch: Nước tương

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しお

Bản dịch: Muối

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こしょう

Bản dịch: Tiêu

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: さとう

Bản dịch: Đường

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: りんご

Bản dịch: Táo

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: みかん

Bản dịch: Quýt

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ぶどう

Bản dịch: Nho

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: いちご

Bản dịch: Dâu tây

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: もも

Bản dịch: Đào

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: おにぎり

Bản dịch: Cơm nắm

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: うどん

Bản dịch: Mì udon

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: そば

Bản dịch: Mì soba

stage:0

Đến trang câu đố

Đến thể loại N5