Đáp án đúng: とうふ
Bản dịch: Đậu phụ
Đáp án đúng: なっとう
Bản dịch: Natto
Đáp án đúng: みそ
Bản dịch: Tương miso
Đáp án đúng: ぎゅうにゅう
Bản dịch: Sữa
Đáp án đúng: とりにく
Bản dịch: Thịt gà
Đáp án đúng: ぎゅうにく
Bản dịch: Thịt bò
Đáp án đúng: ぶたにく
Bản dịch: Thịt lợn
Đáp án đúng: たまご
Bản dịch: Trứng
Đáp án đúng: しょうゆ
Bản dịch: Nước tương
Đáp án đúng: しお
Bản dịch: Muối
Đáp án đúng: こしょう
Bản dịch: Tiêu
Đáp án đúng: さとう
Bản dịch: Đường
Đáp án đúng: りんご
Bản dịch: Táo
Đáp án đúng: みかん
Bản dịch: Quýt
Đáp án đúng: ぶどう
Bản dịch: Nho
Đáp án đúng: いちご
Bản dịch: Dâu tây
Đáp án đúng: もも
Bản dịch: Đào
Đáp án đúng: おにぎり
Bản dịch: Cơm nắm
Đáp án đúng: うどん
Bản dịch: Mì udon
Đáp án đúng: そば
Bản dịch: Mì soba