Đáp án đúng: パーティー
Bản dịch: tiệc
Đáp án đúng: バター
Bản dịch: bơ
Đáp án đúng: パン
Bản dịch: bánh mì
Đáp án đúng: ハンカチ
Bản dịch: khăn tay
Đáp án đúng: ピアノ
Bản dịch: đàn piano
Đáp án đúng: ビール
Bản dịch: bia
Đáp án đúng: フォーク
Bản dịch: nĩa
Đáp án đúng: ベッド
Bản dịch: giường
Đáp án đúng: ペット
Bản dịch: thú cưng
Đáp án đúng: ペン
Bản dịch: bút
Đáp án đúng: ポケット
Bản dịch: túi
Đáp án đúng: ポスト
Bản dịch: hộp thư
Đáp án đúng: ボタン
Bản dịch: nút
Đáp án đúng: ホテル
Bản dịch: khách sạn
Đáp án đúng: マッチ
Bản dịch: que diêm
Đáp án đúng: ラジオ
Bản dịch: đài
Đáp án đúng: ランチ
Bản dịch: bữa trưa
Đáp án đúng: レストラン
Bản dịch: nhà hàng
Đáp án đúng: アイスクリーム
Bản dịch: kem
Đáp án đúng: アフリカ
Bản dịch: châu Phi