Đáp án đúng: チーム
Bản dịch: đội
Đáp án đúng: ツアー
Bản dịch: chuyến du lịch
Đáp án đúng: データ
Bản dịch: dữ liệu
Đáp án đúng: ティッシュ
Bản dịch: giấy ăn
Đáp án đúng: テニスコート
Bản dịch: sân tennis
Đáp án đúng: テント
Bản dịch: lều
Đáp án đúng: ドライブ
Bản dịch: lái xe
Đáp án đúng: トランプ
Bản dịch: bộ bài
Đáp án đúng: トンネル
Bản dịch: đường hầm
Đáp án đúng: パス
Bản dịch: đường chuyền
Đáp án đúng: ヘリコプター
Bản dịch: trực thăng
Đáp án đúng: オレンジ
Bản dịch: cam
Đáp án đúng: ネックレス
Bản dịch: vòng cổ
Đáp án đúng: バイオリン
Bản dịch: đàn violin
Đáp án đúng: バケツ
Bản dịch: xô
Đáp án đúng: バッグ
Bản dịch: túi xách
Đáp án đúng: パンツ
Bản dịch: quần
Đáp án đúng: ピクニック
Bản dịch: dã ngoại
Đáp án đúng: ピンク
Bản dịch: màu hồng
Đáp án đúng: ブーツ
Bản dịch: ủng