Đáp án đúng: レンズ
Bản dịch: ống kính
Đáp án đúng: アクセル
Bản dịch: chân ga
Đáp án đúng: アンケート
Bản dịch: bảng câu hỏi
Đáp án đúng: イラスト
Bản dịch: minh họa
Đáp án đúng: ウイルス
Bản dịch: vi-rút
Đáp án đúng: カメラマン
Bản dịch: thợ chụp ảnh
Đáp án đúng: キャッチ
Bản dịch: bắt
Đáp án đúng: キャラクター
Bản dịch: nhân vật
Đáp án đúng: クイズ
Bản dịch: câu đố
Đáp án đúng: クレーン
Bản dịch: cần cẩu
Đáp án đúng: クローゼット
Bản dịch: tủ quần áo
Đáp án đúng: コンタクト
Bản dịch: kính áp tròng
Đáp án đúng: コンパス
Bản dịch: la bàn
Đáp án đúng: ジャンプ
Bản dịch: nhảy
Đáp án đúng: スタジオ
Bản dịch: phòng thu
Đáp án đúng: ストレス
Bản dịch: căng thẳng
Đáp án đúng: ストロー
Bản dịch: ống hút
Đáp án đúng: ゼリー
Bản dịch: thạch
Đáp án đúng: ソース
Bản dịch: nước sốt
Đáp án đúng: タイマー
Bản dịch: bộ hẹn giờ