Đáp án đúng: だいく
Bản dịch: Thợ mộc
Đáp án đúng: てんいん
Bản dịch: Nhân viên bán hàng
Đáp án đúng: かいしゃいん
Bản dịch: Nhân viên công ty
Đáp án đúng: けいさつかん
Bản dịch: Cảnh sát
Đáp án đúng: しょうぼうし
Bản dịch: Lính cứu hỏa
Đáp án đúng: のうか
Bản dịch: Nông dân
Đáp án đúng: いしゃ
Bản dịch: Bác sĩ
Đáp án đúng: おとな
Bản dịch: Người lớn
Đáp án đúng: こども
Bản dịch: Trẻ em
Đáp án đúng: おんなのこ
Bản dịch: Con gái
Đáp án đúng: おとこのこ
Bản dịch: Con trai
Đáp án đúng: あかちゃん
Bản dịch: Em bé
Đáp án đúng: おや
Bản dịch: Cha mẹ
Đáp án đúng: まご
Bản dịch: Cháu
Đáp án đúng: そふ
Bản dịch: Ông
Đáp án đúng: そぼ
Bản dịch: Bà
Đáp án đúng: にんげん
Bản dịch: Con người
Đáp án đúng: ゆうめいじん
Bản dịch: Người nổi tiếng
Đáp án đúng: きゃく
Bản dịch: Khách
Đáp án đúng: あいて
Bản dịch: Đối thủ