NihonGoi
画像と音声で学ぶJLPT N5単語リスト&フラッシュカード|NihonGoi Trường học

JLPT N5単語リスト Trường học

Word Image

Đáp án đúng: せんせい

Bản dịch: Giáo viên

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: せいと

Bản dịch: Học sinh

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こうちょう

Bản dịch: Hiệu trưởng

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: がくせい

Bản dịch: Sinh viên

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ともだち

Bản dịch: Bạn bè

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こくばん

Bản dịch: Bảng đen

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: としょしつ

Bản dịch: Phòng thư viện

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: りかしつ

Bản dịch: Phòng thí nghiệm

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ほけんしつ

Bản dịch: Phòng y tế

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: うんどうじょう

Bản dịch: Sân thể thao trường học

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: きょうしつ

Bản dịch: Lớp học

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: おんがくしつ

Bản dịch: Phòng âm nhạc

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: かばん

Bản dịch: Cặp sách

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: きょうかしょ

Bản dịch: Sách giáo khoa

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: えんぴつ

Bản dịch: Bút chì

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: けしゴム

Bản dịch: Tẩy

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ものさし

Bản dịch: Thước kẻ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: はさみ

Bản dịch: Kéo

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: のり

Bản dịch: Keo dán

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: でんたく

Bản dịch: Máy tính

stage:0

Đến trang câu đố

Đến thể loại N5