Đáp án đúng: せんせい
Bản dịch: Giáo viên
Đáp án đúng: せいと
Bản dịch: Học sinh
Đáp án đúng: こうちょう
Bản dịch: Hiệu trưởng
Đáp án đúng: がくせい
Bản dịch: Sinh viên
Đáp án đúng: ともだち
Bản dịch: Bạn bè
Đáp án đúng: こくばん
Bản dịch: Bảng đen
Đáp án đúng: としょしつ
Bản dịch: Phòng thư viện
Đáp án đúng: りかしつ
Bản dịch: Phòng thí nghiệm
Đáp án đúng: ほけんしつ
Bản dịch: Phòng y tế
Đáp án đúng: うんどうじょう
Bản dịch: Sân thể thao trường học
Đáp án đúng: きょうしつ
Bản dịch: Lớp học
Đáp án đúng: おんがくしつ
Bản dịch: Phòng âm nhạc
Đáp án đúng: かばん
Bản dịch: Cặp sách
Đáp án đúng: きょうかしょ
Bản dịch: Sách giáo khoa
Đáp án đúng: えんぴつ
Bản dịch: Bút chì
Đáp án đúng: けしゴム
Bản dịch: Tẩy
Đáp án đúng: ものさし
Bản dịch: Thước kẻ
Đáp án đúng: はさみ
Bản dịch: Kéo
Đáp án đúng: のり
Bản dịch: Keo dán
Đáp án đúng: でんたく
Bản dịch: Máy tính