NihonGoi
画像と音声で学ぶJLPT N5単語リスト&フラッシュカード|NihonGoi Phương tiện giao thông

JLPT N5単語リスト Phương tiện giao thông

Word Image

Đáp án đúng: くるま

Bản dịch: Xe hơi

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: じてんしゃ

Bản dịch: Xe đạp

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ひこうき

Bản dịch: Máy bay

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: でんしゃ

Bản dịch: Tàu hỏa

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: じどうしゃ

Bản dịch: Ô tô

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ちかてつ

Bản dịch: Tàu điện ngầm

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しんかんせん

Bản dịch: Tàu cao tốc

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ふね

Bản dịch: Tàu thủy

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: きゅうきゅうしゃ

Bản dịch: Xe cứu thương

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しょうぼうしゃ

Bản dịch: Xe cứu hỏa

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: どうろ

Bản dịch: Đường

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しんごうき

Bản dịch: Đèn giao thông

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: じこ

Bản dịch: Tai nạn

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: かんばん

Bản dịch: Biển báo

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: そくど

Bản dịch: Tốc độ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: ちず

Bản dịch: Bản đồ

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: こうさてん

Bản dịch: Ngã tư

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: しゅっぱつ

Bản dịch: Khởi hành

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: とうちゃく

Bản dịch: Đến nơi

stage:0
Word Image

Đáp án đúng: うんてん

Bản dịch: Lái xe

stage:0

Đến trang câu đố

Đến thể loại N5