Đáp án đúng: くるま
Bản dịch: Xe hơi
Đáp án đúng: じてんしゃ
Bản dịch: Xe đạp
Đáp án đúng: ひこうき
Bản dịch: Máy bay
Đáp án đúng: でんしゃ
Bản dịch: Tàu hỏa
Đáp án đúng: じどうしゃ
Bản dịch: Ô tô
Đáp án đúng: ちかてつ
Bản dịch: Tàu điện ngầm
Đáp án đúng: しんかんせん
Bản dịch: Tàu cao tốc
Đáp án đúng: ふね
Bản dịch: Tàu thủy
Đáp án đúng: きゅうきゅうしゃ
Bản dịch: Xe cứu thương
Đáp án đúng: しょうぼうしゃ
Bản dịch: Xe cứu hỏa
Đáp án đúng: どうろ
Bản dịch: Đường
Đáp án đúng: しんごうき
Bản dịch: Đèn giao thông
Đáp án đúng: じこ
Bản dịch: Tai nạn
Đáp án đúng: かんばん
Bản dịch: Biển báo
Đáp án đúng: そくど
Bản dịch: Tốc độ
Đáp án đúng: ちず
Bản dịch: Bản đồ
Đáp án đúng: こうさてん
Bản dịch: Ngã tư
Đáp án đúng: しゅっぱつ
Bản dịch: Khởi hành
Đáp án đúng: とうちゃく
Bản dịch: Đến nơi
Đáp án đúng: うんてん
Bản dịch: Lái xe