Đáp án đúng: へる
Bản dịch: giảm
Đáp án đúng: かえす
Bản dịch: trả lại
Đáp án đúng: もらう
Bản dịch: nhận
Đáp án đúng: ゆるす
Bản dịch: tha thứ
Đáp án đúng: ける
Bản dịch: đá
Đáp án đúng: わかる
Bản dịch: hiểu
Đáp án đúng: できる
Bản dịch: được làm
Đáp án đúng: まける
Bản dịch: thua
Đáp án đúng: わかれる
Bản dịch: chia tay
Đáp án đúng: のこる
Bản dịch: còn lại
Đáp án đúng: かたづける
Bản dịch: dọn dẹp
Đáp án đúng: すくう
Bản dịch: múc
Đáp án đúng: ひろう
Bản dịch: nhặt
Đáp án đúng: あらう
Bản dịch: rửa
Đáp án đúng: ためる
Bản dịch: tiết kiệm
Đáp án đúng: まるめる
Bản dịch: cuộn
Đáp án đúng: ひらく
Bản dịch: mở ra
Đáp án đúng: つめる
Bản dịch: đóng gói
Đáp án đúng: おちる
Bản dịch: rơi
Đáp án đúng: まわす
Bản dịch: xoay