NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Đồ ăn và đồ uống

Danh sách danh từ Đồ ăn và đồ uống

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Thạch

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kẹo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kẹo dẻo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nước

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cà phê

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Trà lúa mạch

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Trà xanh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Trà đen

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bột trà xanh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nước ép

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Trà sữa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Ca cao nóng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rượu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bia

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rượu vang

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rượu whisky

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cocktail chua

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rượu sake

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rượu shochu

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ