NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Thực phẩm và gia vị

Danh sách danh từ Thực phẩm và gia vị

Noun Image

Đáp án đúng: キムチ

Bản dịch: Kim chi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: あんこ

Bản dịch: Đậu đỏ nghiền

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: リンゴ

Bản dịch: Táo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ミカン

Bản dịch: Quýt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: バナナ

Bản dịch: Chuối

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ブドウ

Bản dịch: Nho

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: いちご

Bản dịch: Dâu tây

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: もも

Bản dịch: Đào

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: なし

Bản dịch:

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: メロン

Bản dịch: Dưa lưới

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: キウイ

Bản dịch: Kiwi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: パイナップル

Bản dịch: Dứa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: マンゴー

Bản dịch: Xoài

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: サクランボ

Bản dịch: Anh đào

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: オレンジ

Bản dịch: Cam

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ブルーベリー

Bản dịch: Việt quất

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: グレープフルーツ

Bản dịch: Bưởi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: アボカド

Bản dịch:

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: イチジク

Bản dịch: Sung

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: かき

Bản dịch: Hồng

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ