NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Nghề nghiệp và công việc

Danh sách danh từ Nghề nghiệp và công việc

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Diễn viên lồng tiếng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Thợ mộc

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Diễn viên hài

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Maiko

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nhân viên bán hàng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Công việc bán thời gian

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nhân viên công ty

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cảnh sát

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Lính cứu hỏa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tự doanh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nông dân

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Ngư dân

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kiến trúc sư

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Luật sư

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tác giả

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nhà báo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đầu bếp

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Phi công

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tài xế taxi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tài xế xe buýt

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ