Đáp án đúng: マグロ
Bản dịch: Cá ngừ
Đáp án đúng: 鮭
Bản dịch: Cá hồi
Đáp án đúng: イカ
Bản dịch: Mực
Đáp án đúng: 海老
Bản dịch: Tôm
Đáp án đúng: 帆立
Bản dịch: Sò điệp
Đáp án đúng: タコ
Bản dịch: Bạch tuộc
Đáp án đúng: サバ
Bản dịch: Cá thu
Đáp án đúng: ウニ
Bản dịch: Nhím biển
Đáp án đúng: カツオ
Bản dịch: Cá ngừ vằn
Đáp án đúng: ヒラメ
Bản dịch: Cá bơn trái
Đáp án đúng: アジ
Bản dịch: Cá nục
Đáp án đúng: コハダ
Bản dịch: Cá trích cơm
Đáp án đúng: シャコ
Bản dịch: Tôm tít
Đáp án đúng: 秋刀魚
Bản dịch: Cá săn
Đáp án đúng: カンパチ
Bản dịch: Cá cam
Đáp án đúng: アナゴ
Bản dịch: Lươn biển
Đáp án đúng: ウツボ
Bản dịch: Lươn biển (cá chình)
Đáp án đúng: 鯛
Bản dịch: Cá hồng
Đáp án đúng: タラ
Bản dịch: Cá tuyết
Đáp án đúng: ハマチ
Bản dịch: Cá bớp