Đáp án đúng: 片付ける
Bản dịch: dọn dẹp
Đáp án đúng: すくう
Bản dịch: múc
Đáp án đúng: 拾う
Bản dịch: nhặt
Đáp án đúng: 洗う
Bản dịch: rửa
Đáp án đúng: 貯める
Bản dịch: tiết kiệm
Đáp án đúng: 丸める
Bản dịch: cuộn
Đáp án đúng: 開く
Bản dịch: mở ra
Đáp án đúng: 詰める
Bản dịch: đóng gói
Đáp án đúng: 落ちる
Bản dịch: rơi
Đáp án đúng: 回す
Bản dịch: xoay