Đáp án đúng: 通る
Bản dịch: đi qua
Đáp án đúng: 足す
Bản dịch: cộng
Đáp án đúng: 沸く
Bản dịch: sôi
Đáp án đúng: 疲れる
Bản dịch: mệt mỏi
Đáp án đúng: 輝く
Bản dịch: tỏa sáng
Đáp án đúng: 観る
Bản dịch: xem
Đáp án đúng: 倒れる
Bản dịch: ngã
Đáp án đúng: 悔いる
Bản dịch: hối tiếc
Đáp án đúng: 届ける
Bản dịch: giao
Đáp án đúng: 噛む
Bản dịch: cắn