Đáp án đúng: 立つ
Bản dịch: đứng
Đáp án đúng: 預ける
Bản dịch: gửi
Đáp án đúng: 渡る
Bản dịch: băng qua
Đáp án đúng: 掘る
Bản dịch: đào
Đáp án đúng: 溶ける
Bản dịch: tan chảy
Đáp án đúng: 耕す
Bản dịch: cày
Đáp án đúng: 拭く
Bản dịch: lau
Đáp án đúng: 塗る
Bản dịch: sơn
Đáp án đúng: 悩む
Bản dịch: lo lắng
Đáp án đúng: 飼う
Bản dịch: nuôi