NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Đồ dùng hàng ngày

Danh sách danh từ Đồ dùng hàng ngày

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đồng hồ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bàn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Ghế

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Chìa khóa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Gương

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kệ sách

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kính mắt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cửa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cửa sổ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rèm cửa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Gối

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Chăn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Ti vi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Điều khiển từ xa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Ghế sofa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bồn tắm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tủ lạnh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Lò vi sóng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nồi cơm điện

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đồ dùng bàn ăn

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ