NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Đồ dùng hàng ngày

Danh sách danh từ Đồ dùng hàng ngày

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đĩa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cốc

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đũa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Chảo rán

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Dao bếp

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Thớt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Máy giặt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bột giặt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cầu thang

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Khăn tắm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Vòi hoa sen

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bàn chải đánh răng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kem đánh răng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xà phòng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Dầu gội đầu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nhà vệ sinh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Giấy vệ sinh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Giày

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Ô

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Quạt điện

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ