NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Đồ ăn và đồ uống

Danh sách danh từ Đồ ăn và đồ uống

Noun Image

Đáp án đúng: 天ぷらてんぷら

Bản dịch: Tôm chiên tempura

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: なべ

Bản dịch: Lẩu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: しゃぶしゃぶ

Bản dịch: Shabu-shabu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: おでん

Bản dịch: Oden

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: おにぎり

Bản dịch: Cơm nắm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: すき焼きすきやき

Bản dịch: Sukiyaki

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 親子丼おやこどん

Bản dịch: Oyakodon

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 茶碗蒸しちゃわんむし

Bản dịch: Chawanmushi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 味噌汁みそしる

Bản dịch: Súp miso

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 煮物にもの

Bản dịch: Món hầm kiểu Nhật

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: もち

Bản dịch: Bánh mochi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: たこ焼きたこやき

Bản dịch: Takoyaki

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: かつ丼かつどん

Bản dịch: Cơm thịt heo chiên

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: お好み焼きおこのみやき

Bản dịch: Okonomiyaki

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 玉子焼きたまごやき

Bản dịch: Trứng cuộn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 肉じゃがにくじゃが

Bản dịch: Thịt khoai tây hầm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 雑炊ぞうすい

Bản dịch: Cháo kiểu Nhật

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: お茶漬けおちゃづけ

Bản dịch: Ochazuke

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 牛丼ぎゅうどん

Bản dịch: Cơm thịt bò

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 照り焼きてりやき

Bản dịch: Teriyaki

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ