Đáp án đúng: 天ぷら
Bản dịch: Tôm chiên tempura
Đáp án đúng: 鍋
Bản dịch: Lẩu
Đáp án đúng: しゃぶしゃぶ
Bản dịch: Shabu-shabu
Đáp án đúng: おでん
Bản dịch: Oden
Đáp án đúng: おにぎり
Bản dịch: Cơm nắm
Đáp án đúng: すき焼き
Bản dịch: Sukiyaki
Đáp án đúng: 親子丼
Bản dịch: Oyakodon
Đáp án đúng: 茶碗蒸し
Bản dịch: Chawanmushi
Đáp án đúng: 味噌汁
Bản dịch: Súp miso
Đáp án đúng: 煮物
Bản dịch: Món hầm kiểu Nhật
Đáp án đúng: 餅
Bản dịch: Bánh mochi
Đáp án đúng: たこ焼き
Bản dịch: Takoyaki
Đáp án đúng: かつ丼
Bản dịch: Cơm thịt heo chiên
Đáp án đúng: お好み焼き
Bản dịch: Okonomiyaki
Đáp án đúng: 玉子焼き
Bản dịch: Trứng cuộn
Đáp án đúng: 肉じゃが
Bản dịch: Thịt khoai tây hầm
Đáp án đúng: 雑炊
Bản dịch: Cháo kiểu Nhật
Đáp án đúng: お茶漬け
Bản dịch: Ochazuke
Đáp án đúng: 牛丼
Bản dịch: Cơm thịt bò
Đáp án đúng: 照り焼き
Bản dịch: Teriyaki