NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Thực phẩm và gia vị

Danh sách danh từ Thực phẩm và gia vị

Noun Image

Đáp án đúng: 豆腐とうふ

Bản dịch: Đậu phụ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 納豆なっとう

Bản dịch: Natto

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 味噌みそ

Bản dịch: Tương miso

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 豆乳とうにゅう

Bản dịch: Sữa đậu nành

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 枝豆えだまめ

Bản dịch: Đậu nành xanh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: きな粉きなこ

Bản dịch: Bột đậu nành rang

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 油揚げあぶらあげ

Bản dịch: Đậu phụ chiên

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 牛乳ぎゅうにゅう

Bản dịch: Sữa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ヨーグルト

Bản dịch: Sữa chua

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: チーズ

Bản dịch: Phô mai

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 粉チーズこなチーズ

Bản dịch: Bột phô mai

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: バター

Bản dịch:

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 生クリームなまクリーム

Bản dịch: Kem tươi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: マーガリン

Bản dịch: Bơ thực vật

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 鶏肉とりにく

Bản dịch: Thịt gà

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 牛肉ぎゅうにく

Bản dịch: Thịt bò

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 豚肉ぶたにく

Bản dịch: Thịt lợn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ラム肉ラムにく

Bản dịch: Thịt cừu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ジビエ

Bản dịch: Thịt thú rừng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ハム

Bản dịch: Giăm bông

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ