Đáp án đúng: 豆腐
Bản dịch: Đậu phụ
Đáp án đúng: 納豆
Bản dịch: Natto
Đáp án đúng: 味噌
Bản dịch: Tương miso
Đáp án đúng: 豆乳
Bản dịch: Sữa đậu nành
Đáp án đúng: 枝豆
Bản dịch: Đậu nành xanh
Đáp án đúng: きな粉
Bản dịch: Bột đậu nành rang
Đáp án đúng: 油揚げ
Bản dịch: Đậu phụ chiên
Đáp án đúng: 牛乳
Bản dịch: Sữa
Đáp án đúng: ヨーグルト
Bản dịch: Sữa chua
Đáp án đúng: チーズ
Bản dịch: Phô mai
Đáp án đúng: 粉チーズ
Bản dịch: Bột phô mai
Đáp án đúng: バター
Bản dịch: Bơ
Đáp án đúng: 生クリーム
Bản dịch: Kem tươi
Đáp án đúng: マーガリン
Bản dịch: Bơ thực vật
Đáp án đúng: 鶏肉
Bản dịch: Thịt gà
Đáp án đúng: 牛肉
Bản dịch: Thịt bò
Đáp án đúng: 豚肉
Bản dịch: Thịt lợn
Đáp án đúng: ラム肉
Bản dịch: Thịt cừu
Đáp án đúng: ジビエ
Bản dịch: Thịt thú rừng
Đáp án đúng: ハム
Bản dịch: Giăm bông