NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Sở thích, thể thao và trò chơi

Danh sách danh từ Sở thích, thể thao và trò chơi

Noun Image

Đáp án đúng: 買い物かいもの

Bản dịch: Mua sắm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 筋トレきんトレ

Bản dịch: Tập thể hình

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 茶道さどう

Bản dịch: Trà đạo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 書道しょどう

Bản dịch: Thư pháp

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: アイドル

Bản dịch: Hâm mộ thần tượng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 折り紙おりがみ

Bản dịch: Gấp giấy origami

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 着物きもの

Bản dịch: Kimono

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ダンス

Bản dịch: Khiêu vũ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ネットサーフィン

Bản dịch: Lướt web

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: スキューバダイビング

Bản dịch: Lặn biển

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 乗馬じょうば

Bản dịch: Cưỡi ngựa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: お菓子作りおかしづくり

Bản dịch: Làm bánh ngọt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 音楽鑑賞おんがくかんしょう

Bản dịch: Nghe nhạc

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 映画鑑賞えいがかんしょう

Bản dịch: Xem phim

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 陶芸とうげい

Bản dịch: Nghệ thuật gốm sứ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: キャンプ

Bản dịch: Cắm trại

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ドライブ

Bản dịch: Lái xe

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: スポーツ観戦スポーツかんせん

Bản dịch: Xem thể thao

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: チェス

Bản dịch: Cờ vua

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: プラモデル

Bản dịch: Lắp ráp mô hình nhựa

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ