NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Sở thích, thể thao và trò chơi

Danh sách danh từ Sở thích, thể thao và trò chơi

Noun Image

Đáp án đúng: ロッククライミング

Bản dịch: Leo núi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: スピードスケート

Bản dịch: Trượt băng tốc độ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ハンドボール

Bản dịch: Bóng ném

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: バドミントン

Bản dịch: Cầu lông

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: アイスホッケー

Bản dịch: Khúc côn cầu trên băng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: スキー

Bản dịch: Trượt tuyết

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: サーフィン

Bản dịch: Lướt sóng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ゴルフ

Bản dịch: Đánh golf

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 鬼ごっこおにごっこ

Bản dịch: Trò chơi đuổi bắt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: かくれんぼ

Bản dịch: Trốn tìm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: けん玉けんだま

Bản dịch: Kendama

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: じゃんけん

Bản dịch: Oẳn tù tì

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: なわとび

Bản dịch: Nhảy dây

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: しりとり

Bản dịch: Trò chơi nối từ

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ