NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Con người

Danh sách danh từ Con người

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tổ tiên

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Người yêu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cặp đôi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bạn bè

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bạn thân

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Người quen

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Hàng xóm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Sếp

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cấp dưới

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Vận động viên

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Thợ thủ công

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đồng nghiệp

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bạn cùng lớp

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Nhân viên

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Công nhân

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Người đi làm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Người không đi học không đi làm

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Khán giả

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Thiên tài

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Mọi người

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ