NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Con người

Danh sách danh từ Con người

Noun Image

Đáp án đúng: 男子だんし

Bản dịch: Nam sinh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 女子じょし

Bản dịch: Nữ sinh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 所有者しょゆうしゃ

Bản dịch: Chủ sở hữu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 旅客りょきゃく

Bản dịch: Hành khách

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 児童じどう

Bản dịch: Trẻ em

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 消費者しょうひしゃ

Bản dịch: Người tiêu dùng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 生産者せいさんしゃ

Bản dịch: Nhà sản xuất

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 運転者うんてんしゃ

Bản dịch: Tài xế

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 住民じゅうみん

Bản dịch: Cư dân

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 支配者しはいしゃ

Bản dịch: Người cai trị

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 目撃者もくげきしゃ

Bản dịch: Nhân chứng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 素人しろうと

Bản dịch: Người nghiệp dư

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: プロ

Bản dịch: Chuyên gia

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 初心者しょしんしゃ

Bản dịch: Người mới bắt đầu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 上級者じょうきゅうしゃ

Bản dịch: Người thành thạo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 他人たにん

Bản dịch: Người khác

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 相続人そうぞくにん

Bản dịch: Người thừa kế

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 妊婦にんぷ

Bản dịch: Phụ nữ mang thai

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 観光客かんこうきゃく

Bản dịch: Du khách

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 仲間なかま

Bản dịch: Đồng bọn

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ