NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Phương tiện giao thông

Danh sách danh từ Phương tiện giao thông

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tàu thủy

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe đạp ba bánh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe đẩy em bé

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe ủi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe cần cẩu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe máy gắn máy

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe tải

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe cảnh sát

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe cứu thương

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe cứu hỏa

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe đạp một bánh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Máy xúc

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe tăng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Khinh khí cầu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cáp treo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Vòng quay

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tàu lượn siêu tốc

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đu quay

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe kéo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Xe lăn

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ