NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Phương tiện giao thông

Danh sách danh từ Phương tiện giao thông

Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đường

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Vỉa hè

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đèn giao thông

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đường cao tốc

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Đường một chiều

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Kẹt xe

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Dây an toàn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tai nạn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Trạm xe buýt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Vạch sang đường

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Giao lộ đường sắt

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Cổng soát vé

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Giá vé

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Biển báo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Bằng lái xe

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Máy bán vé tự động

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rẽ phải

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Rẽ trái

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Tài xế

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng:

Bản dịch: Biển báo dừng

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ