NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Sở thích, thể thao và trò chơi

Danh sách danh từ Sở thích, thể thao và trò chơi

Noun Image

Đáp án đúng: 水泳すいえい

Bản dịch: Bơi lội

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 読書どくしょ

Bản dịch: Đọc sách

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 料理りょうり

Bản dịch: Nấu ăn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 旅行りょこう

Bản dịch: Du lịch

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 釣りつり

Bản dịch: Câu cá

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 登山とざん

Bản dịch: Leo núi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ゲーム

Bản dịch: Chơi game

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: アニメ

Bản dịch: Xem anime

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 漫画まんが

Bản dịch: Truyện tranh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 俳句はいく

Bản dịch: Haiku

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 散歩さんぽ

Bản dịch: Đi dạo

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: カメラ

Bản dịch: Chụp ảnh

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: サイクリング

Bản dịch: Đạp xe

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ジョギング

Bản dịch: Chạy bộ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 編み物あみもの

Bản dịch: Đan

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: ヨガ

Bản dịch: Yoga

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: スポーツ

Bản dịch: Thể thao

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: パズル

Bản dịch: Câu đố

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: お酒おさけ

Bản dịch: Uống rượu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 食べ歩きたべあるき

Bản dịch: Đi ăn vặt

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ