Đáp án đúng: 男性
Bản dịch: Nam giới
Đáp án đúng: 女性
Bản dịch: Nữ giới
Đáp án đúng: 老人
Bản dịch: Người già
Đáp án đúng: 大人
Bản dịch: Người lớn
Đáp án đúng: 子供
Bản dịch: Trẻ em
Đáp án đúng: 女の子
Bản dịch: Con gái
Đáp án đúng: 男の子
Bản dịch: Con trai
Đáp án đúng: 赤ちゃん
Bản dịch: Em bé
Đáp án đúng: 親
Bản dịch: Cha mẹ
Đáp án đúng: 息子
Bản dịch: Con trai
Đáp án đúng: 娘
Bản dịch: Con gái
Đáp án đúng: 双子
Bản dịch: Sinh đôi
Đáp án đúng: 孫
Bản dịch: Cháu
Đáp án đúng: 祖父
Bản dịch: Ông
Đáp án đúng: 祖母
Bản dịch: Bà
Đáp án đúng: 夫
Bản dịch: Chồng
Đáp án đúng: 妻
Bản dịch: Vợ
Đáp án đúng: 夫婦
Bản dịch: Vợ chồng
Đáp án đúng: 親戚
Bản dịch: Họ hàng
Đáp án đúng: 子孫
Bản dịch: Hậu duệ