NihonGoi
Danh Sách Danh Từ Tiếng Nhật & Thẻ Ghi Nhớ với Hình Ảnh và Âm Thanh|NihonGoi Con người

Danh sách danh từ Con người

Noun Image

Đáp án đúng: 男性だんせい

Bản dịch: Nam giới

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 女性じょせい

Bản dịch: Nữ giới

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 老人ろうじん

Bản dịch: Người già

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 大人おとな

Bản dịch: Người lớn

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 子供こども

Bản dịch: Trẻ em

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 女の子おんなのこ

Bản dịch: Con gái

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 男の子おとこのこ

Bản dịch: Con trai

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 赤ちゃんあかちゃん

Bản dịch: Em bé

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: おや

Bản dịch: Cha mẹ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 息子むすこ

Bản dịch: Con trai

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: むすめ

Bản dịch: Con gái

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 双子ふたご

Bản dịch: Sinh đôi

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: まご

Bản dịch: Cháu

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 祖父そふ

Bản dịch: Ông

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 祖母そぼ

Bản dịch:

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: おっと

Bản dịch: Chồng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: つま

Bản dịch: Vợ

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 夫婦ふうふ

Bản dịch: Vợ chồng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 親戚しんせき

Bản dịch: Họ hàng

stage:0
Noun Image

Đáp án đúng: 子孫しそん

Bản dịch: Hậu duệ

stage:0

Đến trang câu đố

Đến Thể loại Danh từ